Trang chủ8215 • TPE
add
BenQ Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
23,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,25 NT$ - 23,60 NT$
Phạm vi một năm
19,00 NT$ - 35,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,50 T TWD
Số lượng trung bình
367,03 N
Tỷ số P/E
37,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,92 T | 28,66% |
Chi phí hoạt động | 774,90 Tr | 15,80% |
Thu nhập ròng | 44,70 Tr | 31,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | 2,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | 40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 284,58 Tr | 9,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 787,30 Tr | -45,15% |
Tổng tài sản | 22,63 T | 10,09% |
Tổng nợ | 14,32 T | 21,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,70 Tr | 31,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -199,75 Tr | -137,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -351,05 Tr | 71,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 480,08 Tr | 166,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,10 Tr | 84,39% |
Dòng tiền tự do | -560,77 Tr | -762,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2.896