Trang chủ8213 • HKG
add
StarGlory Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
166,52 Tr HKD
Số lượng trung bình
22,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,51 Tr | -62,39% |
Chi phí hoạt động | 4,99 Tr | -38,04% |
Thu nhập ròng | -5,46 Tr | -5,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,73 | -181,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,20 Tr | -749,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,40 Tr | 14,90% |
Tổng tài sản | 46,28 Tr | -15,15% |
Tổng nợ | 177,01 Tr | -5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -130,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 555,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,46 Tr | -5,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,42 Tr | -71,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -552,50 N | 90,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,60 Tr | 123,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,03 Tr | 182,05% |
Dòng tiền tự do | -586,38 N | -56,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
27