Trang chủ8210 • TPE
add
Chenbro Micom Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
240,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
237,00 NT$ - 243,50 NT$
Phạm vi một năm
226,50 NT$ - 347,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
28,98 T TWD
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
14,58
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,27 T | 81,20% |
Chi phí hoạt động | 338,11 Tr | 21,80% |
Thu nhập ròng | 643,77 Tr | 157,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,07 | 41,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,19 | 150,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 984,15 Tr | 184,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 T | 79,45% |
Tổng tài sản | 15,37 T | 26,66% |
Tổng nợ | 8,63 T | 23,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 643,77 Tr | 157,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 T | 110,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -307,85 Tr | -324,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -521,65 Tr | -114,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 388,75 Tr | 20,49% |
Dòng tiền tự do | 375,04 Tr | 488,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.439