Trang chủ8208 • TYO
add
Encho Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
804,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
819,00 ¥ - 887,00 ¥
Phạm vi một năm
783,00 ¥ - 958,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,76 T JPY
Số lượng trung bình
1,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,08 T | -2,53% |
Chi phí hoạt động | 2,76 T | -0,86% |
Thu nhập ròng | -14,00 Tr | -117,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,15 | -117,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 272,25 Tr | -26,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 133,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 T | 12,60% |
Tổng tài sản | 36,82 T | -2,81% |
Tổng nợ | 27,64 T | -2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,00 Tr | -117,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
451