Trang chủ8206 • HKG
add
Shentong Robot Education Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,04 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,63 Tr | 27,62% |
Chi phí hoạt động | 3,89 Tr | -1,08% |
Thu nhập ròng | -2,16 Tr | 6,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,41 | 26,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,28 Tr | 24,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,55 Tr | -5,40% |
Tổng tài sản | 83,50 Tr | -4,98% |
Tổng nợ | 151,98 Tr | 2,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -68,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,16 Tr | 6,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -744,50 N | 67,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,50 N | -71,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 132,50 N | 118,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,84 Tr | 54,86% |
Dòng tiền tự do | -945,88 N | 24,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
48