Trang chủ8205 • HKG
add
Shanghai Jiaoda Wthb nfrmtn ndstrl C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,59 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
249,60 Tr HKD
Số lượng trung bình
103,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,32 Tr | 159,26% |
Chi phí hoạt động | 7,13 Tr | 30,87% |
Thu nhập ròng | -6,90 Tr | -380,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,93 | -85,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,83 Tr | -94,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,31 Tr | 4,68% |
Tổng tài sản | 42,86 Tr | 31,23% |
Tổng nợ | 34,34 Tr | 97,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -98,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,90 Tr | -380,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,48 Tr | -39,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,48 Tr | -39,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
80