Trang chủ81D • ETR
add
Swissnet AG
Giá đóng cửa hôm trước
5,70 €
Mức chênh lệch một ngày
5,80 € - 5,80 €
Phạm vi một năm
4,84 € - 7,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
50,49 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,79 Tr | 95,67% |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | -0,07% |
Thu nhập ròng | -186,17 N | 48,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,21 | 73,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 624,51 N | 115,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 327,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 864,68 N | 221,42% |
Tổng tài sản | 35,63 Tr | 73,77% |
Tổng nợ | 20,11 Tr | 43,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -186,17 N | 48,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 250,43 N | 174,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,78 Tr | -132.169,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,76 Tr | 5.435,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,77 Tr | -627,42% |
Dòng tiền tự do | -404,40 N | -472,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
10