Trang chủ81D • ETR
add
Swissnet AG
Giá đóng cửa hôm trước
5,95 €
Mức chênh lệch một ngày
5,95 € - 6,10 €
Phạm vi một năm
4,56 € - 7,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
16,01 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,68 N
Tỷ số P/E
38,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,96 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | — |
Thu nhập ròng | -358,17 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -12,10 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,63 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,02 N | — |
Tổng tài sản | 20,51 Tr | — |
Tổng nợ | 13,98 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -358,17 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -524,67 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,13 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 276,78 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -242,76 N | — |
Dòng tiền tự do | 108,54 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
10