Trang chủ8188 • HKG
add
GME Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
504,36 Tr HKD
Số lượng trung bình
455,47 N
Tỷ số P/E
6,07
Tỷ lệ cổ tức
8,57%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,42 Tr | -11,71% |
Chi phí hoạt động | 11,85 Tr | -11,51% |
Thu nhập ròng | 26,46 Tr | -5,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,17 | 7,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,70 Tr | -13,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,32 Tr | 151,58% |
Tổng tài sản | 358,26 Tr | 15,06% |
Tổng nợ | 154,89 Tr | 3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 481,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,46 Tr | -5,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,04 Tr | -81,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 Tr | 39,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 698,50 N | 102,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,96 Tr | -0,59% |
Dòng tiền tự do | 18,66 Tr | -7,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
814