Trang chủ8185 • TYO
add
Chiyoda Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.097,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.095,00 ¥ - 1.264,00 ¥
Phạm vi một năm
799,00 ¥ - 1.496,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,69 T JPY
Số lượng trung bình
145,21 N
Tỷ số P/E
15,17
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,22 T | -13,78% |
Chi phí hoạt động | 9,02 T | -14,48% |
Thu nhập ròng | 680,00 Tr | 723,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | 822,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,75 Tr | 101,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 502,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,40 T | -0,77% |
Tổng tài sản | 79,08 T | -6,71% |
Tổng nợ | 27,04 T | -17,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 680,00 Tr | 723,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
1.554