Trang chủ8180 • TADAWUL
add
Al Sagr Cooperative Insurance Cmpny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
10,10 SAR
Mức chênh lệch một ngày
10,11 SAR - 10,34 SAR
Phạm vi một năm
10,10 SAR - 19,26 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
306,30 Tr SAR
Số lượng trung bình
185,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 156,95 Tr | 14,90% |
Chi phí hoạt động | 4,02 Tr | -2,25% |
Thu nhập ròng | -20,53 Tr | -757,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,08 | -671,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,22 Tr | -499,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 389,02 Tr | -26,62% |
Tổng tài sản | 663,40 Tr | -8,33% |
Tổng nợ | 313,25 Tr | -10,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 350,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,53 Tr | -757,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,47 Tr | -81,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,33 Tr | -10,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -526,88 N | -100,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,39 Tr | -136,18% |
Dòng tiền tự do | -71,44 Tr | -144,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web