Trang chủ8179 • TYO
add
Royal Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.526,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.509,00 ¥ - 2.547,00 ¥
Phạm vi một năm
2.111,00 ¥ - 2.670,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
126,45 T JPY
Số lượng trung bình
208,14 N
Tỷ số P/E
21,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,74 T | 6,88% |
Chi phí hoạt động | 26,17 T | 6,22% |
Thu nhập ròng | 1,51 T | 58,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,81 | 47,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,70 T | 30,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -119,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,35 T | -26,69% |
Tổng tài sản | 127,74 T | 1,48% |
Tổng nợ | 77,26 T | -1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 T | 58,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,51 T | -27,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 T | -33,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,01 T | -17,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,27 T | -179,74% |
Dòng tiền tự do | -3,31 T | -3.839,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 4, 1950
Trang web
Nhân viên
1.855