Trang chủ8178 • HKG
add
China Information Technology Develpt Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 4,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,38 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,42 Tr | 3,88% |
Chi phí hoạt động | 7,74 Tr | -12,77% |
Thu nhập ròng | -27,81 Tr | -623,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -266,84 | -596,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,60 Tr | 49,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 Tr | -86,88% |
Tổng tài sản | 278,86 Tr | -16,63% |
Tổng nợ | 88,77 Tr | 2,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,81 Tr | -623,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,72 Tr | -720,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,50 N | -244,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,48 Tr | -378,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,91 Tr | -2.301,26% |
Dòng tiền tự do | -697,62 N | 58,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
61