Trang chủ8163 • TYO
add
SRS Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.247,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.241,00 ¥ - 1.249,00 ¥
Phạm vi một năm
1.083,00 ¥ - 1.378,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,46 T JPY
Số lượng trung bình
81,75 N
Tỷ số P/E
29,96
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,76 T | 16,06% |
Chi phí hoạt động | 11,17 T | 18,17% |
Thu nhập ròng | 147,00 Tr | -61,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | -66,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 980,00 Tr | -6,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,80 T | 8,69% |
Tổng tài sản | 46,48 T | 32,30% |
Tổng nợ | 29,30 T | 47,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,00 Tr | -61,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 1968
Trang web
Nhân viên
1.384