Trang chủ8160 • TYO
add
Kisoji Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.218,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.174,00 ¥ - 2.228,00 ¥
Phạm vi một năm
2.040,00 ¥ - 2.745,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,28 T JPY
Số lượng trung bình
100,82 N
Tỷ số P/E
404,21
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,84 T | -0,43% |
Chi phí hoạt động | 8,43 T | -2,53% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | 15,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,37 | 16,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 T | 7,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,83 T | -21,18% |
Tổng tài sản | 44,94 T | -7,66% |
Tổng nợ | 17,34 T | -16,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | 15,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1.309