Trang chủ8160 • TADAWUL
add
Arabia Insurance Cooperative Cmpny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
10,17 SAR
Mức chênh lệch một ngày
9,91 SAR - 10,13 SAR
Phạm vi một năm
9,70 SAR - 14,08 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
525,23 Tr SAR
Số lượng trung bình
73,23 N
Tỷ số P/E
96,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 172,00 Tr | 34,75% |
Chi phí hoạt động | 6,36 Tr | -48,48% |
Thu nhập ròng | 985,08 N | -93,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | -95,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,03 Tr | -82,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,18 Tr | 4,28% |
Tổng tài sản | 1,23 T | -28,48% |
Tổng nợ | 612,26 Tr | -45,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 617,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 985,08 N | -93,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,92 Tr | -120,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,36 Tr | -1.374,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -978,00 N | 7,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -182,26 Tr | -795,56% |
Dòng tiền tự do | 479,43 Tr | 24.247,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 2007
Trang web