Trang chủ8159 • TYO
add
Tachibana Eletech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.512,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.500,00 ¥ - 2.532,00 ¥
Phạm vi một năm
2.208,00 ¥ - 3.450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,56 T JPY
Số lượng trung bình
29,80 N
Tỷ số P/E
8,00
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,09 T | -5,14% |
Chi phí hoạt động | 5,10 T | -2,21% |
Thu nhập ròng | 2,59 T | 32,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,87 T | -37,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,31 T | 151,30% |
Tổng tài sản | 176,27 T | 1,91% |
Tổng nợ | 82,90 T | -1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,59 T | 32,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
1.436