Trang chủ8159 • TYO
add
Tachibana Eletech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.515,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.505,00 ¥ - 2.554,00 ¥
Phạm vi một năm
1.957,00 ¥ - 3.305,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
63,26 T JPY
Số lượng trung bình
33,46 N
Tỷ số P/E
8,43
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,22 T | -0,07% |
Chi phí hoạt động | 5,59 T | 4,50% |
Thu nhập ròng | 1,64 T | -18,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,72 | -18,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,64 T | 19,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,27 T | 62,39% |
Tổng tài sản | 165,42 T | -7,22% |
Tổng nợ | 70,42 T | -17,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 T | -18,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
1.436