Trang chủ8158 • TYO
add
Soda Nikka Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.078,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.078,00 ¥ - 1.099,00 ¥
Phạm vi một năm
820,00 ¥ - 1.247,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,10 T JPY
Số lượng trung bình
22,96 N
Tỷ số P/E
15,66
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,02 T | 1,62% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | 15,73% |
Thu nhập ròng | 362,00 Tr | -62,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | -63,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 40,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,53 T | -25,46% |
Tổng tài sản | 72,22 T | -6,47% |
Tổng nợ | 42,65 T | -9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 362,00 Tr | -62,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 1947
Trang web
Nhân viên
411