Trang chủ8157 • TYO
add
Tsuzuki Denki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.338,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.305,00 ¥ - 2.350,00 ¥
Phạm vi một năm
1.713,00 ¥ - 3.045,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,24 T JPY
Số lượng trung bình
136,29 N
Tỷ số P/E
13,98
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,46 T | -26,99% |
Chi phí hoạt động | 4,07 T | -17,48% |
Thu nhập ròng | 700,00 Tr | -45,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 T | -34,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,15 T | 48,28% |
Tổng tài sản | 76,03 T | -6,56% |
Tổng nợ | 34,71 T | -17,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 700,00 Tr | -45,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
1.239