Trang chủ8153 • HKG
add
Jiading International Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 9,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,27 Tr HKD
Số lượng trung bình
341,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,34 Tr | 0,22% |
Chi phí hoạt động | 5,60 Tr | -58,33% |
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | 81,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,12 | 81,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,23 Tr | 58,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 721,00 N | -97,36% |
Tổng tài sản | 95,40 Tr | -53,34% |
Tổng nợ | 38,49 Tr | -62,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | 81,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -286,00 N | 81,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,00 N | 102,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 584,00 N | -95,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 305,00 N | -97,04% |
Dòng tiền tự do | -3,07 Tr | 59,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
10