Trang chủ8151 • TYO
add
Toyo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.442,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.403,00 ¥ - 1.432,00 ¥
Phạm vi một năm
1.270,00 ¥ - 1.761,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,94 T JPY
Số lượng trung bình
30,89 N
Tỷ số P/E
18,44
Tỷ lệ cổ tức
4,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,22 T | -10,38% |
Chi phí hoạt động | 2,89 T | 15,06% |
Thu nhập ròng | -134,44 Tr | -120,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,16 | -122,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,17 Tr | -88,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -82,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 T | -1,34% |
Tổng tài sản | 37,97 T | -8,44% |
Tổng nợ | 10,72 T | -19,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,44 Tr | -120,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
650