Trang chủ8142 • TYO
add
Toho Co Ltd (Hyogo)
Giá đóng cửa hôm trước
3.355,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.310,00 ¥ - 3.365,00 ¥
Phạm vi một năm
2.486,00 ¥ - 3.665,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,89 T JPY
Số lượng trung bình
25,16 N
Tỷ số P/E
9,00
Tỷ lệ cổ tức
4,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 61,82 T | 3,62% |
Chi phí hoạt động | 10,36 T | -2,17% |
Thu nhập ròng | 699,00 Tr | -42,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | -44,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,33 T | 10,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,43 T | 14,30% |
Tổng tài sản | 92,43 T | 2,28% |
Tổng nợ | 61,08 T | 0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 699,00 Tr | -42,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
2.409