Trang chủ8139 • TYO
add
Nagahori Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.408,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.330,00 ¥ - 1.403,00 ¥
Phạm vi một năm
1.245,00 ¥ - 1.544,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,48 T JPY
Số lượng trung bình
10,62 N
Tỷ số P/E
75,10
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,98 T | 1,99% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 6,42% |
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | -90,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | -90,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,75 Tr | -52,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | -27,08% |
Tổng tài sản | 26,12 T | 0,34% |
Tổng nợ | 13,37 T | -1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | -90,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
484