Trang chủ8137 • TYO
add
Sun-Wa Technos Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.034,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.005,00 ¥ - 2.043,00 ¥
Phạm vi một năm
1.691,00 ¥ - 2.342,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,31 T JPY
Số lượng trung bình
89,58 N
Tỷ số P/E
10,41
Tỷ lệ cổ tức
4,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,91 T | -16,19% |
Chi phí hoạt động | 3,96 T | 0,87% |
Thu nhập ròng | 562,00 Tr | -32,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 | -19,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 652,50 Tr | -52,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,98 T | 40,64% |
Tổng tài sản | 90,58 T | -11,66% |
Tổng nợ | 43,29 T | -22,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 562,00 Tr | -32,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 1949
Trang web
Nhân viên
1.109