Trang chủ8132 • HKG
add
Century Energy International Hldgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,082 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
226,47 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,02 Tr | -9,78% |
Chi phí hoạt động | 8,78 Tr | -35,35% |
Thu nhập ròng | -7,74 Tr | -157,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,69 | -184,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,12 Tr | -30,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,93 Tr | 23,22% |
Tổng tài sản | 78,74 Tr | -19,56% |
Tổng nợ | 124,27 Tr | 14,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -45,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -86,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,74 Tr | -157,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,78 Tr | 79,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,00 N | -132,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,27 Tr | -74,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -608,00 N | 83,13% |
Dòng tiền tự do | -5,84 Tr | -38,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
112