Trang chủ8130 • TYO
add
Sangetsu
Giá đóng cửa hôm trước
2.863,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.858,00 ¥ - 2.894,00 ¥
Phạm vi một năm
2.551,00 ¥ - 3.360,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
171,09 T JPY
Số lượng trung bình
157,88 N
Tỷ số P/E
13,91
Tỷ lệ cổ tức
5,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,42 T | 8,15% |
Chi phí hoạt động | 11,29 T | 10,48% |
Thu nhập ròng | 3,81 T | 1,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,13 | -6,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,28 T | 37,63% |
Tổng tài sản | 176,61 T | 7,86% |
Tổng nợ | 68,86 T | 10,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,81 T | 1,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1849
Trang web
Nhân viên
2.645