Trang chủ8125 • TYO
add
Wakita & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.754,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.759,00 ¥ - 1.784,00 ¥
Phạm vi một năm
1.364,00 ¥ - 1.840,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
92,60 T JPY
Số lượng trung bình
104,69 N
Tỷ số P/E
22,46
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,39 T | 0,33% |
Chi phí hoạt động | 5,68 T | 4,45% |
Thu nhập ròng | 497,00 Tr | -27,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,13 | -27,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,97 T | -10,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,78 T | 20,30% |
Tổng tài sản | 146,02 T | 1,44% |
Tổng nợ | 44,10 T | 2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 497,00 Tr | -27,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 5, 1949
Trang web
Nhân viên
1.739