Trang chủ8123 • TYO
add
T.Kawabe & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.460,00 ¥
Phạm vi một năm
1.111,00 ¥ - 1.818,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T JPY
Số lượng trung bình
1,87 N
Tỷ số P/E
5,86
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,61 T | -1,04% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | 1,08% |
Thu nhập ròng | 198,00 Tr | 108,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | 110,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,50 Tr | 97,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -4,71% |
Tổng tài sản | 12,54 T | 2,29% |
Tổng nợ | 5,55 T | -5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 198,00 Tr | 108,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
203