Trang chủ8120 • TADAWUL
add
Gulf Union Alhla Coprtve Insrnce Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
11,12 SAR
Mức chênh lệch một ngày
10,92 SAR - 11,24 SAR
Phạm vi một năm
10,86 SAR - 17,94 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
511,27 Tr SAR
Số lượng trung bình
83,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 233,35 Tr | 19,09% |
Chi phí hoạt động | 5,03 Tr | 3,22% |
Thu nhập ròng | -16,92 Tr | -246,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,25 | -223,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,23 Tr | -160,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 551,09 Tr | 9,08% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 5,75% |
Tổng nợ | 599,66 Tr | 20,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 547,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,92 Tr | -246,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,95 Tr | -635,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 82,79 Tr | 650,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -688,35 N | -99,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,15 Tr | 631,83% |
Dòng tiền tự do | 3,75 Tr | 106,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 2007
Trang web