Trang chủ8115 • TYO
add
Moonbat Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
996,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
992,00 ¥ - 995,00 ¥
Phạm vi một năm
710,00 ¥ - 1.035,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 T JPY
Số lượng trung bình
2,58 N
Tỷ số P/E
7,27
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 T | 2,85% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 9,69% |
Thu nhập ròng | 114,00 Tr | -9,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,38 | -12,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,75 Tr | 32,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 T | -13,34% |
Tổng tài sản | 10,30 T | -1,89% |
Tổng nợ | 4,77 T | -12,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,00 Tr | -9,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1885
Trang web
Nhân viên
175