Trang chủ8115 • HKG
add
Shanghai Qingpu Fire-Fighting Equipment
Giá đóng cửa hôm trước
3,95 $
Mức chênh lệch một ngày
4,00 $ - 4,21 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 6,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
789,28 Tr HKD
Số lượng trung bình
122,13 N
Tỷ số P/E
169,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,94 Tr | 23,34% |
Chi phí hoạt động | 7,12 Tr | 221,67% |
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | -125,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,20 | -120,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,50 N | -94,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 314,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,43 Tr | 3,51% |
Tổng tài sản | 202,43 Tr | 4,39% |
Tổng nợ | 28,48 Tr | -7,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | -125,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
98