Trang chủ8111 • TYO
add
Goldwin
Giá đóng cửa hôm trước
7.990,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.030,00 ¥ - 8.155,00 ¥
Phạm vi một năm
6.989,00 ¥ - 9.696,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
385,94 T JPY
Số lượng trung bình
181,29 N
Tỷ số P/E
14,95
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,47 T | -0,62% |
Chi phí hoạt động | 12,03 T | 4,67% |
Thu nhập ròng | 9,83 T | -4,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,24 T | -9,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,99 T | 9,41% |
Tổng tài sản | 152,16 T | 9,00% |
Tổng nợ | 45,55 T | -3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,83 T | -4,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
1.523