Trang chủ8110 • TPE
add
Walton Advanced Engineering Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,20 NT$ - 26,25 NT$
Phạm vi một năm
10,15 NT$ - 26,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,59 T TWD
Số lượng trung bình
37,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | -12,84% |
Chi phí hoạt động | 98,26 Tr | -7,66% |
Thu nhập ròng | -327,68 Tr | -650,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,74 | -732,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 296,49 Tr | -32,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,31 T | 52,63% |
Tổng tài sản | 15,75 T | -5,87% |
Tổng nợ | 5,27 T | -15,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 505,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -327,68 Tr | -650,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,98 Tr | -85,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,88 Tr | 30,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 531,88 Tr | 310,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 550,19 Tr | 133,86% |
Dòng tiền tự do | 473,56 Tr | -9,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.139