Trang chủ8105 • TYO
add
Marushohotta Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
622,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
618,00 ¥ - 632,00 ¥
Phạm vi một năm
35,00 ¥ - 1.013,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,04 T JPY
Số lượng trung bình
5,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 731,00 Tr | -6,76% |
Chi phí hoạt động | 335,00 Tr | -2,05% |
Thu nhập ròng | -73,00 Tr | -30,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,99 | -39,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,75 Tr | -19,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,00 Tr | 0,00% |
Tổng tài sản | 3,25 T | -13,50% |
Tổng nợ | 657,00 Tr | -11,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,00 Tr | -30,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1861
Trang web
Nhân viên
85