Trang chủ8105 • TPE
add
Giantplus Technology Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
12,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,75 NT$ - 13,00 NT$
Phạm vi một năm
9,81 NT$ - 18,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,67 T TWD
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | 17,09% |
Chi phí hoạt động | 174,71 Tr | 1,75% |
Thu nhập ròng | -295,67 Tr | -358,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,25 | -292,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,73 Tr | 284,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | -7,51% |
Tổng tài sản | 10,67 T | -5,81% |
Tổng nợ | 3,01 T | -12,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -295,67 Tr | -358,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -183,58 Tr | -190,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,36 Tr | 18,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,94 Tr | 0,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -333,52 Tr | -72,73% |
Dòng tiền tự do | 73,11 Tr | 141,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
5.487