Trang chủ8104 • TYO
add
Kuwazawa Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
602,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
594,00 ¥ - 603,00 ¥
Phạm vi một năm
572,00 ¥ - 1.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,00 T JPY
Số lượng trung bình
43,73 N
Tỷ số P/E
9,89
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,77 T | 5,83% |
Chi phí hoạt động | 1,91 T | 2,69% |
Thu nhập ròng | 381,00 Tr | -6,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | -11,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 646,75 Tr | -10,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,44 T | 21,88% |
Tổng tài sản | 49,41 T | 5,50% |
Tổng nợ | 33,12 T | 5,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 381,00 Tr | -6,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
1.009