Trang chủ8103 • TPE
add
CviLux Corp
Giá đóng cửa hôm trước
40,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
40,50 NT$ - 41,10 NT$
Phạm vi một năm
34,40 NT$ - 83,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 T TWD
Số lượng trung bình
777,17 N
Tỷ số P/E
10,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 829,29 Tr | 16,67% |
Chi phí hoạt động | 201,57 Tr | 15,72% |
Thu nhập ròng | 85,73 Tr | 583,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,34 | 484,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,14 | 612,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,41 Tr | -21,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 T | 18,81% |
Tổng tài sản | 5,60 T | 11,56% |
Tổng nợ | 1,69 T | -13,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,73 Tr | 583,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,73 Tr | 8,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,32 Tr | -952,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,65 Tr | -16,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,15 Tr | -121,84% |
Dòng tiền tự do | 34,38 Tr | -80,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 1990
Nhân viên
2.114