Trang chủ8101 • TPE
add
Arima Communications Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
16,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,05 NT$ - 17,20 NT$
Phạm vi một năm
12,80 NT$ - 35,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
796,90 Tr TWD
Số lượng trung bình
12,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 122,45 Tr | 259,39% |
Chi phí hoạt động | 39,67 Tr | -2,95% |
Thu nhập ròng | -28,25 Tr | 7,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,07 | 74,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,92 Tr | 117,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,24 Tr | 42,13% |
Tổng tài sản | 546,91 Tr | 4,64% |
Tổng nợ | 270,69 Tr | -38,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,25 Tr | 7,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,82 Tr | 64,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -438,00 N | -101,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,89 Tr | 17,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,39 Tr | 207,45% |
Dòng tiền tự do | -50,17 Tr | -93,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
4.459