Trang chủ8093 • HKG
add
Web3 Meta Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,079 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,062 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
309,00 N
Tỷ số P/E
2,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,99 Tr | -74,31% |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | 296,90% |
Thu nhập ròng | 171,50 N | -98,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | -94,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | 93,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -68,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 Tr | -93,98% |
Tổng tài sản | 110,41 Tr | -17,94% |
Tổng nợ | 55,34 Tr | -47,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 687,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,50 N | -98,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
14