Trang chủ8092 • HKG
add
ITE (Holdings) Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,064 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,064 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,45 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
22,42
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,36 Tr | 13,63% |
Chi phí hoạt động | 1,80 Tr | -24,44% |
Thu nhập ròng | 716,00 N | 6,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,33 | -6,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 726,91 N | 222,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,45 Tr | 6,18% |
Tổng tài sản | 24,39 Tr | 5,91% |
Tổng nợ | 4,97 Tr | 30,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 925,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 716,00 N | 6,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
23