Trang chủ8091 • TYO
add
Nichimo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.978,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.932,00 ¥ - 1.987,00 ¥
Phạm vi một năm
1.700,00 ¥ - 2.435,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,61 T JPY
Số lượng trung bình
22,41 N
Tỷ số P/E
6,37
Tỷ lệ cổ tức
4,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,39 T | 5,87% |
Chi phí hoạt động | 2,27 T | 3,42% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | 22,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,99 | 15,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 T | 28,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,11 T | -29,54% |
Tổng tài sản | 94,61 T | -0,48% |
Tổng nợ | 64,38 T | -4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | 22,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trang web
Nhân viên
1.043