Trang chủ8089 • TYO
add
Nice Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.533,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.500,00 ¥ - 1.540,00 ¥
Phạm vi một năm
1.412,00 ¥ - 2.048,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,71 T JPY
Số lượng trung bình
10,67 N
Tỷ số P/E
12,31
Tỷ lệ cổ tức
4,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,54 T | 14,14% |
Chi phí hoạt động | 8,06 T | 15,18% |
Thu nhập ròng | 298,00 Tr | -51,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | 24,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,56 T | -17,17% |
Tổng tài sản | 170,31 T | 5,70% |
Tổng nợ | 111,56 T | 5,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 298,00 Tr | -51,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 1950
Trang web
Nhân viên
2.504