Trang chủ80883 • HKG
add
CNOOC Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,16 ¥ - 17,32 ¥
Phạm vi một năm
14,62 ¥ - 18,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
847,93 T CNY
Số lượng trung bình
177,73 N
Tỷ số P/E
5,85
Tỷ lệ cổ tức
8,10%
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,75 T | -12,62% |
Chi phí hoạt động | 7,85 T | -3,04% |
Thu nhập ròng | 32,97 T | -17,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,72 | -5,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,58 T | -12,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,70 T | 8,99% |
Tổng tài sản | 1,12 NT | 4,05% |
Tổng nợ | 330,58 T | -6,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 788,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,97 T | -17,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,91 T | -11,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,38 T | 14,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,66 T | 29,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,27 T | 52,96% |
Dòng tiền tự do | 74,41 T | -5,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
22.181