Trang chủ8084 • TYO
add
Ryoden Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.190,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.185,00 ¥ - 3.205,00 ¥
Phạm vi một năm
2.050,00 ¥ - 3.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
68,83 T JPY
Số lượng trung bình
23,76 N
Tỷ số P/E
14,37
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,42 T | -10,40% |
Chi phí hoạt động | 5,88 T | 7,96% |
Thu nhập ròng | 1,00 T | 16,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | 30,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | -13,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,75 T | 79,09% |
Tổng tài sản | 141,60 T | -4,25% |
Tổng nợ | 53,58 T | -11,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 T | 16,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,09 T | 125,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,00 Tr | 39,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -950,00 Tr | 23,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,44 T | 262,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1947
Trang web
Nhân viên
1.451