Trang chủ8081 • TPE
add
Global Mixed Mode Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
217,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
220,50 NT$ - 223,00 NT$
Phạm vi một năm
177,00 NT$ - 256,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
19,04 T TWD
Số lượng trung bình
490,06 N
Tỷ số P/E
12,48
Tỷ lệ cổ tức
7,24%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | 9,18% |
Chi phí hoạt động | 397,46 Tr | -5,95% |
Thu nhập ròng | 316,70 Tr | -13,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,09 | -20,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,69 | -13,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 575,98 Tr | 34,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,63 T | 7,59% |
Tổng tài sản | 12,13 T | 5,70% |
Tổng nợ | 3,84 T | 7,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 316,70 Tr | -13,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,10 Tr | -52,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,76 Tr | 99,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,14 Tr | -87,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 160,14 Tr | 202,07% |
Dòng tiền tự do | 151,72 Tr | -22,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
312