Trang chủ8079 • HKG
add
Wisdomcome Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,07 Tr HKD
Số lượng trung bình
36,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,35 Tr | 21,49% |
Chi phí hoạt động | 6,76 Tr | -37,41% |
Thu nhập ròng | -231,00 N | 95,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,87 | 96,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -316,50 N | 94,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,09 Tr | -45,90% |
Tổng tài sản | 48,47 Tr | -39,23% |
Tổng nợ | 20,30 Tr | 7,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -231,00 N | 95,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,25 Tr | 654,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,00 N | -113,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,91 Tr | -36,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,19 Tr | 759,70% |
Dòng tiền tự do | -130,69 N | 96,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
39