Trang chủ8072 • TPE
add
Avtech
Giá đóng cửa hôm trước
50,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
48,80 NT$ - 50,10 NT$
Phạm vi một năm
23,00 NT$ - 55,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T TWD
Số lượng trung bình
20,17 Tr
Tỷ số P/E
39,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,55 Tr | 18,12% |
Chi phí hoạt động | 35,98 Tr | -8,14% |
Thu nhập ròng | 30,06 Tr | 4,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,28 | -11,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,42 Tr | 589,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | 1,64% |
Tổng tài sản | 2,64 T | 3,83% |
Tổng nợ | 318,21 Tr | 21,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,06 Tr | 4,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,82 Tr | -288,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -317,07 Tr | -5.285,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -358,18 Tr | -1.456,24% |
Dòng tiền tự do | 31,13 Tr | -53,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
365