Trang chủ8072 • TPE
add
Avtech
Giá đóng cửa hôm trước
35,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
35,20 NT$ - 35,90 NT$
Phạm vi một năm
23,00 NT$ - 55,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T TWD
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
52,21
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 318,33 Tr | 45,60% |
Chi phí hoạt động | 33,11 Tr | -15,11% |
Thu nhập ròng | -18,39 Tr | -163,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,78 | -143,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,26 Tr | 308,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -5,43% |
Tổng tài sản | 2,64 T | 2,40% |
Tổng nợ | 351,55 Tr | 30,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,39 Tr | -163,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,45 Tr | -61,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,06 Tr | 1.869,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,26 Tr | -49,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,78 Tr | 189,86% |
Dòng tiền tự do | 8,49 Tr | -55,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
365