Trang chủ8070 • TADAWUL
add
Arabian Shield Coprtv Insrnc Compny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,03 SAR
Phạm vi một năm
11,25 SAR - 21,54 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
960,18 Tr SAR
Số lượng trung bình
98,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 361,92 Tr | 26,00% |
Chi phí hoạt động | -1,35 Tr | -103,74% |
Thu nhập ròng | -9,37 Tr | -157,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,59 | -145,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,13 Tr | -119,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | 37,27% |
Tổng tài sản | 4,42 T | 26,93% |
Tổng nợ | 2,79 T | 49,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,37 Tr | -157,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,95 Tr | 145,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,93 Tr | 245,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,76 Tr | -2.316,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,12 Tr | 234,96% |
Dòng tiền tự do | -244,03 Tr | -91,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web