Trang chủ8067 • HKG
add
Oriental University City Holdings HK Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
167,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,06 Tr | -40,59% |
Chi phí hoạt động | 5,15 Tr | 60,08% |
Thu nhập ròng | -38,50 Tr | -33,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -294,72 | -125,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,28 Tr | -67,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,66 Tr | 9,27% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 6,45% |
Tổng nợ | 655,29 Tr | 42,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,50 Tr | -33,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,56 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,98 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,55 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,78 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 116,00 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
39