Trang chủ8067 • HKG
add
Oriental University City Holdings HK Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,52 Tr HKD
Số lượng trung bình
8,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,89 Tr | -1,34% |
Chi phí hoạt động | 5,74 Tr | 11,45% |
Thu nhập ròng | -23,86 Tr | 38,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -185,16 | 37,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,88 Tr | -9,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 Tr | -98,01% |
Tổng tài sản | 1,59 T | -11,53% |
Tổng nợ | 472,73 Tr | -27,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,86 Tr | 38,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,44 Tr | -175,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,16 Tr | -77,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,53 Tr | 0,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,46 Tr | -116,18% |
Dòng tiền tự do | 342,31 N | 195,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
38