Trang chủ8059 • TYO
add
Daiichi Jitsugyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.386,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.306,00 ¥ - 2.336,00 ¥
Phạm vi một năm
1.831,00 ¥ - 2.933,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
76,96 T JPY
Số lượng trung bình
39,31 N
Tỷ số P/E
7,06
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,49 T | 53,29% |
Chi phí hoạt động | 5,88 T | 4,89% |
Thu nhập ròng | 2,97 T | 62,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,13 T | 146,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,44 T | 17,41% |
Tổng tài sản | 196,90 T | 7,89% |
Tổng nợ | 118,94 T | 4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,97 T | 62,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 8, 1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.402