Trang chủ8056 • TYO
add
Biprogy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.537,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.485,00 ¥ - 4.539,00 ¥
Phạm vi một năm
3.719,00 ¥ - 4.998,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
453,69 T JPY
Số lượng trung bình
290,69 N
Tỷ số P/E
18,65
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,68 T | 4,89% |
Chi phí hoạt động | 15,94 T | 5,61% |
Thu nhập ròng | 6,88 T | -18,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,04 | -22,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,57 T | 2,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,29 T | -24,95% |
Tổng tài sản | 291,44 T | 2,88% |
Tổng nợ | 129,51 T | -0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,88 T | -18,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -720,00 Tr | -109,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,86 T | -2.760,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,17 T | -595,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,67 T | -479,34% |
Dòng tiền tự do | -4,16 T | -235,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
8.218